Skip to content

php http status code: Tất cả những mã trạng thái HTTP mà bạn cần biết

Get status code from API in php in minutes!

php http status code

Các mã trạng thái HTTP trong PHP

Mã trạng thái HTTP là một phần quan trọng của việc xử lý các yêu cầu và phản hồi trên mạng. Nó cung cấp thông tin về kết quả của một yêu cầu HTTP và cho biết liệu yêu cầu đó đã thành công hay không. Trong PHP, chúng ta có thể sử dụng các hàm và hằng số để xử lý và lấy mã trạng thái HTTP.

Các mã trạng thái HTTP được chia thành ba nhóm chính: mã trạng thái thành công, mã trạng thái chuyển hướng và mã trạng thái lỗi.

Các mã trạng thái thành công (1xx và 2xx)

Các mã trạng thái thành công báo hiệu rằng yêu cầu đã được chấp nhận và xử lý thành công. Đây là các mã trạng thái mà bạn thường gặp khi truy cập vào một trang web.

1. 100 Continue: Mã trạng thái này cho biết rằng máy chủ đã nhận được phần đầu tiên của yêu cầu và yêu cầu tiếp tục gửi dữ liệu.

2. 200 OK: Mã trạng thái này chỉ ra rằng yêu cầu đã được xử lý thành công và trả về dữ liệu yêu cầu.

3. 201 Created: Mã trạng thái này được sử dụng khi yêu cầu đã tạo thành công một nguồn tài nguyên mới.

4. 204 No Content: Mã trạng thái này chỉ ra rằng yêu cầu đã thành công nhưng không có nội dung trả về.

Các mã trạng thái chuyển hướng (3xx)

Các mã trạng thái chuyển hướng được sử dụng khi một yêu cầu yêu cầu người dùng chuyển hướng đến một địa chỉ khác. Điều này thường xảy ra khi một trang web đã di chuyển hoặc đổi tên.

1. 301 Moved Permanently: Mã trạng thái này chỉ ra rằng nguồn tài nguyên đã được chuyển đến một địa chỉ khác vĩnh viễn.

2. 302 Found: Mã trạng thái này tương tự như 301, nhưng chỉ ra rằng di chuyển là tạm thời và nguồn tài nguyên vẫn còn ở địa chỉ cũ.

3. 303 See Other: Mã trạng thái này chỉ ra rằng nguồn tài nguyên đã được chuyển đến một địa chỉ khác và bạn nên sử dụng phương thức GET để truy cập đến địa chỉ mới.

Các mã trạng thái lỗi (4xx và 5xx)

Các mã trạng thái lỗi được sử dụng để chỉ ra rằng có lỗi xảy ra trong quá trình xử lý yêu cầu hoặc máy chủ không thể xử lý yêu cầu.

1. 400 Bad Request: Mã trạng thái này chỉ ra rằng yêu cầu không hợp lệ hoặc không thể được hiểu bởi máy chủ.

2. 404 Not Found: Mã trạng thái này cho biết rằng nguồn tài nguyên yêu cầu không tồn tại trên máy chủ.

3. 500 Internal Server Error: Mã trạng thái này chỉ ra rằng máy chủ gặp vấn đề trong quá trình xử lý yêu cầu.

Cách sử dụng và xử lý các mã trạng thái HTTP trong PHP

Trong PHP, chúng ta có thể sử dụng hàm `http_response_code` để lấy và đặt mã trạng thái HTTP cho phản hồi hiện tại.

Để lấy mã trạng thái HTTP từ một URL, chúng ta có thể sử dụng hàm `get_headers`. Ví dụ sau đây cho thấy cách sử dụng hàm này:

“`php
$url = “https://www.example.com”;
$headers = get_headers($url);

// Lấy mã trạng thái HTTP
$status_code = substr($headers[0], 9, 3);
echo “Mã trạng thái HTTP: ” . $status_code;
“`

Trong trường hợp muốn xác định mã trạng thái HTTP cho kết nối HTTPS (cổng 443), chúng ta cần sử dụng thư viện cURL. Ví dụ dưới đây cho thấy cách lấy mã trạng thái HTTP từ một URL sử dụng cURL:

“`php
$url = “https://www.example.com”;
$ch = curl_init($url);
curl_setopt($ch, CURLOPT_RETURNTRANSFER, true);
curl_setopt($ch, CURLOPT_HEADER, true);
curl_setopt($ch, CURLOPT_NOBODY, true);
curl_setopt($ch, CURLOPT_SSL_VERIFYPEER, false);

$response = curl_exec($ch);
$info = curl_getinfo($ch);

// Lấy mã trạng thái HTTP
$status_code = $info[‘http_code’];
echo “Mã trạng thái HTTP: ” . $status_code;

curl_close($ch);
“`

Nếu bạn đang sử dụng Laravel, framework PHP phổ biến, Laravel cung cấp một số hằng số dễ sử dụng cho các mã trạng thái HTTP. Ví dụ sau đây cho thấy cách sử dụng các hằng số này:

“`php
use Symfony\Component\HttpFoundation\Response;

// Trả về mã trạng thái HTTP 200 OK
return response(‘Content’, Response::HTTP_OK);

// Trả về mã trạng thái HTTP 404 Not Found
return response(‘Not Found’, Response::HTTP_NOT_FOUND);
“`

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về các mã trạng thái HTTP trong PHP và cách sử dụng và xử lý chúng. Việc hiểu về các mã trạng thái HTTP là rất quan trọng trong quá trình lập trình web và giúp chúng ta hiểu rõ hơn về kết quả của các yêu cầu và phản hồi trên mạng.

FAQs:

Q: Làm thế nào để lấy mã trạng thái HTTP từ một URL trong PHP?
A: Chúng ta có thể sử dụng hàm `get_headers` hoặc thư viện cURL để lấy mã trạng thái HTTP từ một URL.

Q: Mã trạng thái 443 có nghĩa là gì?
A: Mã trạng thái 443 trong HTTP chỉ ra rằng kết nối đang sử dụng HTTPS (HTTP over SSL/TLS).

Q: Mã trạng thái 400 có nghĩa là gì?
A: Mã trạng thái 400 Bad Request chỉ ra rằng yêu cầu không hợp lệ hoặc không thể được hiểu bởi máy chủ.

Q: Làm thế nào để lấy mã trạng thái HTTP từ một URL trong Laravel?
A: Trong Laravel, chúng ta có thể sử dụng hằng số đã được định nghĩa sẵn trong lớp `Response` để trả về mã trạng thái HTTP.

Từ khoá người dùng tìm kiếm: php http status code HTTP status code, PHP get HTTP response code from url, 443 status code, 400 status code, Curl status code php, Laravel HTTP status code constants, Response PHP, Return 200 php

Chuyên mục: Top 18 php http status code

Get status code from API in php in minutes!

Xem thêm tại đây: vnptbinhduong.net.vn

HTTP status code

Mã trạng thái HTTP và cái nhìn sâu sắc về chúng

HTTP (Hypertext Transfer Protocol) là một giao thức quan trọng khi truyền tải dữ liệu qua Internet. Khi bạn truy cập một trang web, trình duyệt của bạn phải gửi yêu cầu HTTP đến máy chủ nơi trang web đó đang được lưu trữ. Mã trạng thái HTTP là thông điệp trả về từ máy chủ, đại diện cho kết quả của yêu cầu của bạn. Nó cho phép trình duyệt và người dùng biết được quá trình truyền tải dữ liệu xảy ra như thế nào.

Mã trạng thái HTTP có ba chữ số, với mỗi số đại diện cho một danh mục cụ thể trong trạng thái. Có năm loại mã trạng thái khác nhau:

1. 1xx: Mã trạng thái 1xx là các mã trạng thái thông tin được dùng để truyền tải thông tin về tiến trình của yêu cầu. Một ví dụ phổ biến là Mã trạng thái 100 (Continue), nó được trả về khi máy chủ nhận được yêu cầu và yêu cầu client tiếp tục gửi dữ liệu. Khi nhận được mã trạng thái 100, trình duyệt của bạn sẽ tiếp tục gửi dữ liệu request.

2. 2xx: Mã trạng thái 2xx biểu thị rằng yêu cầu của bạn đã thành công. Mã trạng thái 200 (OK) là một trong những mã trạng thái quan trọng nhất trong nhóm này và nó đại diện cho thành công của một yêu cầu HTTP thông thường. Nó cho phép máy chủ truyền tải dữ liệu từ yêu cầu của bạn thành công cho trình duyệt.

3. 3xx: Mã trạng thái 3xx là các mã trạng thái điều hướng. Chúng cho phép máy chủ chuyển hướng yêu cầu của bạn đến một vị trí mới. Các mã trạng thái phổ biến nhất trong nhóm này bao gồm 301 (Moved Permanently) và 302 (Found). Mã trạng thái 301 được sử dụng khi một trang web đã được chuyển đến một địa chỉ URL mới vĩnh viễn, trong khi mã trạng thái 302 chỉ ra rằng địa chỉ URL mới chỉ tạm thời.

4. 4xx: Mã trạng thái 4xx đại diện cho các lỗi người dùng, thường xuất hiện khi trình duyệt hoặc client không thể xử lý yêu cầu. Một vài mã trạng thái 4xx phổ biến gồm 404 (Not Found), khi trang web không thể tìm thấy, và 403 (Forbidden), khi bạn không có quyền truy cập vào trang web.

5. 5xx: Mã trạng thái 5xx được sử dụng để đại diện cho lỗi phía server. Khi máy chủ gặp lỗi, nó sẽ trả về một mã trạng thái 5xx cho bạn biết rằng yêu cầu của bạn không thể xử lý thành công. Mã trạng thái 500 (Internal Server Error) là một ví dụ phổ biến trong nhóm này.

Các câu hỏi thường gặp:

1. Mã trạng thái 200 có nghĩa là gì?
Mã trạng thái 200 (OK) được trả về khi một yêu cầu HTTP thành công. Nó cho biết rằng máy chủ đã nhận và xử lý yêu cầu của bạn thành công và đang gửi dữ liệu về trình duyệt.

2. Mã trạng thái 404 là gì?
Mã trạng thái 404 (Not Found) được trả về khi máy chủ không thể tìm thấy trang web hoặc tài nguyên được yêu cầu. Có thể do đường dẫn URL không chính xác hoặc tài nguyên đã bị xóa hoặc di chuyển.

3. Tại sao mã trạng thái 301 và 302 khác nhau?
Mã trạng thái 301 (Moved Permanently) được sử dụng khi một trang web đã được chuyển đến một địa chỉ URL mới vĩnh viễn. Nghĩa là thông qua mã này, bạn biết rằng trang web đã di chuyển và yêu cầu bạn cập nhật đường dẫn URL. Mã trạng thái 302 (Found) chỉ định rằng đường dẫn URL mới chỉ là tạm thời. Yêu cầu của bạn sẽ được chuyển đến trang web mới tạm thời và bạn nên tiếp tục sử dụng đường dẫn URL cũ.

4. Mã trạng thái 500 là gì?
Mã trạng thái 500 (Internal Server Error) cho biết rằng máy chủ đã gặp phải một lỗi không xác định. Điều này có thể do các vấn đề liên quan đến phần mềm máy chủ hoặc mã lỗi bên trong máy chủ.

5. Mã trạng thái 403 có ý nghĩa gì?
Mã trạng thái 403 (Forbidden) được sử dụng khi bạn không có quyền truy cập vào trang web hoặc tài nguyên được yêu cầu. Điều này có thể do lỗi cấu hình máy chủ hoặc các chính sách truy cập bị hạn chế của trang web.

Trong kết luận, mã trạng thái HTTP cung cấp thông tin quan trọng về kết quả của yêu cầu HTTP của bạn. Hiểu rõ về các mã trạng thái khác nhau có thể giúp bạn xác định và sửa các sự cố liên quan đến giao tiếp máy chủ và trình duyệt.

PHP get HTTP response code from url

PHP: Cách lấy mã phản hồi HTTP từ URL và phần FAQ

Trong quá trình phát triển ứng dụng web, có những trường hợp chúng ta cần lấy mã phản hồi HTTP từ một URL. Mã phản hồi HTTP là một phần quan trọng trong việc kiểm tra trạng thái của một yêu cầu gửi tới máy chủ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng PHP để lấy mã phản hồi HTTP từ một URL cụ thể.

Lấy mã phản hồi HTTP từ URL trong PHP

Trong PHP, chúng ta có thể sử dụng hàm `get_headers()` để lấy thông tin tiêu đề của một trang web. Hàm này sẽ trả về một mảng chứa các thông tin về tiêu đề của trang, bao gồm cả mã phản hồi HTTP.

Dưới đây là một ví dụ cụ thể về cách sử dụng hàm `get_headers()` để lấy mã phản hồi HTTP từ một URL:

“`php
$url = ‘https://example.com’;
$headers = get_headers($url);
$response_code = substr($headers[0], 9, 3);
echo ‘Mã phản hồi HTTP: ‘ . $response_code;
“`

Trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng hàm `get_headers()` để lấy thông tin tiêu đề của trang web `https://example.com`. Sau đó, chúng ta lấy mã phản hồi HTTP từ thông tin tiêu đề đầu tiên trong mảng và hiển thị mã đó ra màn hình.

Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng hàm `http_response_code()` để trực tiếp lấy mã phản hồi HTTP từ một URL như sau:

“`php
$url = ‘https://example.com’;
$response_code = http_response_code($url);
echo ‘Mã phản hồi HTTP: ‘ . $response_code;
“`

Hai cách trên đều đúng và bạn có thể sử dụng phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

Q: Tại sao chúng ta cần lấy mã phản hồi HTTP từ một URL?
A: Lấy mã phản hồi HTTP từ một URL giúp chúng ta kiểm tra trạng thái của một yêu cầu gửi tới máy chủ. Một mã phản hồi HTTP đúng sẽ cho biết yêu cầu đã được xử lý thành công hay có lỗi xảy ra.

Q: URL có thể là bất kỳ địa chỉ nào?
A: Đúng, URL có thể là bất kỳ địa chỉ nào trên internet, ví dụ như: https://example.com, http://localhost, hoặc địa chỉ IP của một máy chủ.

Q: Lỗi gặp phải khi lấy mã phản hồi HTTP là gì?
A: Một số lỗi thường gặp khi lấy mã phản hồi HTTP là không kết nối được tới máy chủ, URL không tồn tại, hoặc máy chủ trả về mã phản hồi không hợp lệ.

Q: Có cách nào kiểm tra mã phản hồi HTTP của một URL mà không cần sử dụng PHP không?
A: Có, bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến như: curl, wget hoặc các ứng dụng trình duyệt web để kiểm tra mã phản hồi HTTP của một URL.

Q: Tại sao chúng ta cần lấy mã phản hồi HTTP trong quá trình phát triển ứng dụng web?
A: Trong quá trình phát triển ứng dụng web, lấy mã phản hồi HTTP giúp chúng ta xác định và sửa chữa lỗi nhanh chóng, giúp ứng dụng hoạt động một cách ổn định và chính xác.

Kết luận

Trên đây là một số thông tin về cách sử dụng PHP để lấy mã phản hồi HTTP từ một URL cụ thể. Hi vọng rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của mã phản hồi HTTP và ứng dụng của nó trong việc phát triển ứng dụng web. Hãy sử dụng kiến thức này một cách linh hoạt và sáng tạo để giải quyết các vấn đề trong quá trình phát triển ứng dụng của bạn.

Hình ảnh liên quan đến chủ đề php http status code

Get status code from API in php in minutes!
Get status code from API in php in minutes!

Link bài viết: php http status code.

Xem thêm thông tin về bài chủ đề này php http status code.

Xem thêm: blog https://vnptbinhduong.net.vn/huong-dan

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *