Skip to content

Gói cước Internet VNPT cho doanh nghiệp | New 2022

GÓI CƯỚC INTERNET VNPT CHO DOANH NGHIỆP

VNPT Bình Dương trân trọng thông bảng giá gói cước Internet VNPT mới nhất dành cho đối tượng là khách hàng tổ chức doanh nghiệp đang hoạt động trên địa bàn Bình Dương. Bảng giá cước Internet mới ra mắt lần này có sự bứt phá lớn về tốc độ của từng gói cước được nâng lên rất cao nhưng giá cước vẫn giữ nguyên không thay đổi.

Gói cước Internet VNPT dành cho doanh nghiệp trên địa bàn Bình Dương
Gói cước Internet VNPT dành cho khách hàng doanh nghiệp trên địa bàn Bình Dương

Gói cáp quang VNPT doanh nghiệp – FiberVNN

Stt Tên gói cước Ngoại mạng tối đa Cam kết tối thiểu Tốc độ trong nước Cước hàng tháng Gói cước 07 tháng Gói cước 15 tháng
1 Fiber36+ 16,2 Mbps 512 Kbps 40 Mbps/40 Mbps 231.000 1.386.000 2.772.000
2 Fiber50+ 20,5 Mbps 768 Kbps 80 Mbps/80 Mbps 330.000 1.980.000 3.960.000
3 Fiber60Eco+ 22,8 Mbps 1 Mbps 100 Mbps/100 Mbps 396.000 2.376.000 4.752.000
4 Fiber60+ 22,8 Mbps 1,5 Mbps 100 Mbps/100 Mbps 660.000 3.960.000 7.920.000
5 Fiber80Eco+ 28,8 Mbps 1,5 Mbps 120 Mbps/120 Mbps 792.000 4.752.000 9.504.000
6 Fiber80+ 28,8 Mbps 3 Mbps 120 Mbps/120 Mbps 1.650.000 9.900.000 19.800.000
7 Fiber100Eco+ 35 Mbps 2 Mbps 150 Mbps/150 Mbps 1.320.000 7.920.000 15.840.000
8 Fiber100+ 35 Mbps 4 Mbps 150 Mbps/150 Mbps 2.750.000 16.500.000 33.000.000
9 Fiber100VIP+ 35 Mbps 6 Mbps 150 Mbps/150 Mbps 4.400.000 26.400.000 52.800.000
10 Fiber150Eco+ 50 Mbps 4 Mbps 200 Mbps/200 Mbps 3.300.000 19.800.000 39.600.000
11 Fiber150+ 50 Mbps 6 Mbps 200 Mbps/200 Mbps 8.800.000 52.800.000 105.600.000
12 Fiber150VIP+ 50 Mbps 9 Mbps 200 Mbps/200 Mbps 11.000.000 66.000.000 132.000.000
13 Fiber200Eco+ 60 Mbps 5 Mbps 300 Mbps/300 Mbps 6.600.000 39.600.000 79.200.000
14 Fiber200+ 60 Mbps 8 Mbps 300 Mbps/300 Mbps 12.100.000 72.600.000 145.200.000
15 Fiber200VIP+ 60 Mbps 10 Mbps 300 Mbps/300 Mbps 16.500.000 99.000.000 198.000.000
16 Fiber300Eco+ 85 Mbps 8 Mbps 400 Mbps/400 Mbps 13.200.000 79.200.000 158.400.000
17 Fiber300+ 85 Mbps 12 Mbps 400 Mbps/400 Mbps 16.500.000 99.000.000 198.000.000
18 Fiber300VIP+ 85 Mbps 15 Mbps 400 Mbps/400 Mbps 22.000.000 132.000.000 264.000.000
19 Fiber500Eco+ 125 Mbps 10 Mbps 600 Mbps/600 Mbps 19.800.000 118.800.000 237.600.000
20 Fiber500+ 125 Mbps 18 Mbps 600 Mbps/600 Mbps 27.500.000 165.000.000 330.000.000
21 Fiber500VIP+ 125 Mbps 25 Mbps 600 Mbps/600 Mbps 33.000.000 198.000.000 396.000.000

Quý khách muốn được tư vấn gói cước phù hợp hoặc các quy định về IP tĩnh có trong gói FiberVNN vui lòng đăng ký nhận báo giá Internet cáp quang của VNPT Bình Dương tại đây:

Đăng ký ngay

Gói Internet VNPT doanh nghiệp FiberIoT và FiberXtra

Stt Gói cước Tốc độ trong nước IPv4 WAN tĩnh/
IPv6 LAN tĩnh trong gói
Gói hàng tháng Gói 7 tháng Gói 15 tháng
1 FiberIoT30 30 Mbps Động 165.000 990.000 1.980.000
2 FiberIoT80 80 Mbps Động 220.000 1.320.000 2.640.000
3 FiberXtra100 100 Mbps 1 IPv4 WAN tĩnh
1 subnet/56 IPv6 LAN tĩnh
550.000 3.300.000 6.600.000
4 FiberXtra200 200 Mbps 1 IPv4 WAN tĩnh
1 subnet/56 IPv6 LAN tĩnh
748.000 4.488.000 8.976.000
5 FiberXtra300 300 Mbps 1 IPv4 WAN tĩnh
1 subnet/56 IPv6 LAN tĩnh
1.540.000 9.240.000 18.480.000
6 FiberXtra400 400 Mbps 1 IPv4 WAN tĩnh
1 subnet/56 IPv6 LAN tĩnh
4.950.000 29.700.000 59.400.000
7 FiberXtra600 600 Mbps 1 IPv4 WAN tĩnh
1 subnet/56 IPv6 LAN tĩnh
7.150.000 42.900.000 85.800.000
8 FiberXtra1000 1.000 Mbps 1 IPv4 WAN tĩnh
1 subnet/56 IPv6 LAN tĩnh
16.500.000 99.000.000 198.000.000

Gói cước Internet VNPT doanh nghiệp FiberXtra +

STT Tên  thương mại  Nội, ngoại mạng trong nước (Mbps)  Ngoại mạng quốc tế (Mbps)  (*) IPV4/ IPv6 tĩnh trong gói Gói hàng tháng (đồng) Gói 7 tháng
(đồng)
Gói 15 tháng (đồng)
1 FiberXtra100+ 100 12 01 subnet /56 IPv6 Lan tĩnh 286.000 1.716.000 3.432.000
2 FiberXtra150+ 150 12 01 subnet /56 IPv6 Lan tĩnh 352.000 2.112.000 4.224.000
3 FiberXtra200+ 200 15 01 subnet /56 IPv6 Lan tĩnh 462.000 2.772.000 5.544.000
4 FiberXtra240+ 240 16 01 subnet /56 IPv6 Lan tĩnh 550.000 3.300.000 6.600.000
5 FiberXtra300+ 300 24 01 IPv4 Wan tĩnh, 01 subnet /56 IPv6 Lan tĩnh 990.000 5.940.000 11.880.000
6 FiberXtra400+ 400 28 01 IPv4 Wan tĩnh, 01 subnet /56 IPv6 Lan tĩnh 1.760.000 10.560.000 21.120.000
7 FiberXtra600+ 600 35 01 IPv4 Wan tĩnh, 01 subnet /56 IPv6 Lan tĩnh 5.500.000 33.000.000 66.000.000
8 FiberXtra1000+ 1.000 45 01 IPv4 Wan tĩnh, 01 subnet /56 IPv6 Lan tĩnh 16.500.000 99.000.000 198.000.000

Thủ tục đăng ký Internet cáp quang tại VNPT

Quý khách hàng là các tổ chức doanh nghiệp đóng trên địa bàn Bình Dương muốn đăng ký lắp mạng Internet cáp quang cần chuẩn bị hồ sơ thủ tục bao gồm CMND/hộ chiếu kèm với giấy đăng ký kinh doanh sao y.

Cam kết thời gian lắp đặt, xử lý sự cố mất liên lạc

Nhằm giúp quý khách hàng sử dụng dịch vụ Internet cáp quang của VNPT tại Bình Dương một cách liên tục, không bị gián đoạn lâu do sự cố xảy ra. Chúng tôi cam kết thời gian lắp đặt dịch vụ, cũng như gian xử lý khắc phục sự cố cho Quý khách như sau:

  • Thời gian lắp đặt dịch vụ: trong vòng 24h giờ
  • Thời gian khắc phục sự cố mất liên lạc: trong vòng 24h

Muốn lắp mạng Internet VNPT thì đăng ký ở đâu?

Quý khách hàng muốn đăng ký Internet VNPT tại Bình Dương nhanh chóng mà không phải mất thời gian để điểm giao dịch của VNPT. Hãy đăng ký trực tuyến bằng cách bấm vào nút ở bên dưới:

Đăng ký ngay

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn MIỄN PHÍ 24/7.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *